Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
check box
|
Kỹ thuật
hộp kiểm tra
Tin học
hộp kiểm tra, ô kiểm soát, hộp chọn Trong hộp hội thoại của giao diện người-máy dùng đồ hoạ, đây là một hộp vuông để bạn tự chọn đóng hoặc mở một khả năng. Khi khả năng đó được mở, một dấu X sẽ xuất hiện trong hộp kiểm tra. Hộp kiểm tra có thể xuất hiện một mình hoặc cùng với các hộp kiểm tra khác trong một bảng liệt kê các khoản mục. Không giống các nút radio, bạn có thể chọn nhiều hộp kiểm tra cùng lúc. Xem dialog box , Graphical Use Interface - GUI radio button
Toán học
hộp kiểm tra
Từ điển Anh - Anh
check box
|

check box

 

check box (chek boks) noun

An interactive control often found in graphical user interfaces. Check boxes are used to enable or disable one or more features or options from a set. When an option is selected, an or a check mark appears in the box. See also control. Compare radio button.